Từ điển Thằn lằn, Tắc kè (Gecko)
*** Chi Eublepharis (Thằn lằn da báo):
- Angramainyu (Thằn lằn mí mắt Iraq)
- Fuscus (Thằn lằn da báo Tây Ấn)
- Hardwickii (Thằn lằn báo Đông Ấn)
- Pictus (Tắc kè báo sơn Ấn)
- Satpuraensis (Thằn lằn báo Satpura)
- Turcmenicus (Thằn lằn báo Turcmenistan)
*** Chi Cordylidae (Thằn lằn thắt lưng):
*** Chi Dibamidae (Thằn lằn mù):
*** Chi Fattail Gecko (Thằn lằn đuôi béo):
*** Chi Gerrhosauridae (Thằn lằn mạ)
*** Chi Knob Tail Gecko:
*** Chi Lipinia (thằn lằn sọc):
*** Chi Moloch (thằn lằn Quỷ gai)
*** Chi Rhacodactylus
*** Chi Scincus (Thằn lằn cá cát) (5 loài):
*** Chi Uromastyx (thằn lằn đuôi gai) (13 loài)
*** Chi Xantusiidae (Thằn lằn đêm)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét