Từ điển kiến - Ant | Hoài Nam Pet

 Từ điển kiến - Ant

(Họ Formicidae gồm ong, vò vẽ và kiến
Ước tính khoảng 22.000 loài kiến)

*** Tóm tắt Thế giới Động vật 


*** Chi Acanthomyrmex (19 loài):

- Acanthomyrmex Octospitosus

*** Chi Aenictus (181 loài):

*** Chi Aphaenogaster (218 loài):

- Aphaenogaster Beccari
- Aphaenogaster Carolinensis
- Aphaenogaster Fulva
- Aphaenogaster Senilis
- Aphaenogaster Splendida
- Aphaenogaster Rudis

*** Chi Anoplolepis (22 loài):


*** Chi Brachymyrmex (27 loài):


*** Chi Buniapone (1 loài):

- Buniapone Amblyops

*** Chi Camponotus (Hơn 1000 loài):

- Camponotus Aethiops
- Camponotus Angusticollis
- Camponotus Auriventris
- Camponotus Bellus
- Camponotus Chinensis
- Camponotus Consobrinus
- Camponotus Cruentatus
- Camponotus Floridanus
- Camponotus Foreli
- Camponotus Lasiselene
- Camponotus Maculatus Subnudus
- Camponotus Mutilarius (Xiangban)
- Camponotus Nicobarensis
- Camponotus Parius
- Camponotus Reichardti
- Camponotus Sansabeanus
- Camponotus Singularis 
- Camponotus Sylvaticus
- Camponotus Turkestanus Yellow
- Camponotus Turkestanus Orange
- Camponotus Vanispinus
- Camponotus Vicinus

*** Chi Carebara:

- Carebara Affinis
- Carebara Diversa

*** Chi Cataglyphis:

- Cataglyphis Pallida

*** Chi Cataulacus:

- Cataulacus Granulatus







Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét