Câu hỏi, Thuật ngữ, Lưu ýTrong Leopard Gecko
1. Câu hỏi, Thuật ngữ LG:
- Leopard Gecko: Thằn lằn da báo
- Morph: các loại gen nó đang có.
- Petonly: LG đã mất morph, không rõ nguồn gốc.
- MBD (Metabolic Bone Disease): rối loạn chuyển hóa xương.
- Công thức phối: Xem ngay
- Website tính morph baby: Xem ngay
- Het: gen lặn
- Cross: gen cả 2 bố mẹ đều nổi, hiện ra ngoài
- Ph (Possible Het): có thể có het (gen lặn)
- Line Bred: Blood, Super Blood, Bandit, Black Bood, Mandarin, Electric, Tangerine - Emerine
- Blood
- Albino: Bell, Tremper, Rainwater
- WY: morph White & Yellow
- SHTCT: Super Hypo Tangerine Carrot Tail
- Đứt đuôi: mọc dần lại sau mỗi lần lột, đuôi sau mất màu, khá xấu.
- Bệnh hay gặp: MBD, đuôi gậy, tiêu chảy, bad molt.
- Gợi ý Morph: Bell, Tremper, Rainwater, Enigma, Eclipse, Snow, Raptor, Radar, Sonar, Galaxy, Black Night, Sunglow, ...
2. Lưu ý:
- Không phối chéo 2 hoặc 3 Albino với nhau.
- Hạn chế phối 2 Enigma.
- Để ý sức khỏe bé, hỏi anh em trên hội nhóm sớm để có phương pháp trị tốt nhất.
- Canxi cực kỳ cần thiết cho LG.
- Petonly không nên phối.
- Liên quan đến Albino nên biết rõ Albino nào
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét